Nẹp vít là gì? Các công bố khoa học về Nẹp vít
Nẹp vít là một loại phụ kiện được sử dụng để nối các bề mặt vật liệu lại với nhau bằng cách thắt chặt các đinh vít. Nẹp vít thường có hình dạng dẹp, dài và được...
Nẹp vít là một loại phụ kiện được sử dụng để nối các bề mặt vật liệu lại với nhau bằng cách thắt chặt các đinh vít. Nẹp vít thường có hình dạng dẹp, dài và được làm từ các vật liệu như thép không gỉ, nhôm, đồng hoặc các hợp kim khác. Nó có các lỗ trên bề mặt để đặt các đinh vít và thường được sử dụng trong công nghiệp xây dựng, gia công chính xác và đã trở thành một phụ kiện quan trọng cho việc gắn kết các bề mặt với nhau.
Nẹp vít được sử dụng để liên kết và ổn định các bề mặt vật liệu lại với nhau. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng cần tính chắc chắn và ổn định, như trong xây dựng và công nghiệp.
Nẹp vít có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng và vật liệu mà nó được sử dụng. Một số hình dạng phổ biến bao gồm:
1. Nẹp vít dạng U: Có hình dạng giống chữ U và có lỗ trên các đầu để đặt các đinh vít. Nẹp vít dạng U thường được sử dụng để nối các bề mặt kết cấu, ví dụ như cột và dầm trong công trình xây dựng.
2. Nẹp vít dạng L: Có hình dạng giống chữ L và có các lỗ trên các cạnh để đặt các đinh vít. Nẹp vít dạng L thường được sử dụng để tạo ra các góc 90 độ và nối các bề mặt có hình dạng tương tự.
3. Nẹp vít góc: Được thiết kế đặc biệt với các lỗ vuông ở cả hai đầu để đặt các đinh vít vào các bề mặt vuông góc với nhau. Nẹp vít góc thường được sử dụng trong các ứng dụng cần tạo ra các góc vuông ở các kết nối.
4. Nẹp vít dạng gắn: Có các lỗ đặc biệt được thiết kế để gắn cố định nẹp vít hoặc các linh kiện khác vào bề mặt. Nẹp vít dạng gắn thường được sử dụng để tạo ra các liên kết cố định và chắc chắn.
Nẹp vít thường được làm từ các vật liệu chịu lực như thép không gỉ, nhôm, đồng hoặc các hợp kim khác. Vật liệu được chọn tùy thuộc vào yêu cầu về khả năng chịu tải và chống ăn mòn của ứng dụng cụ thể. Nẹp vít thường được cung cấp với lỗ trước sẵn để dễ dàng lắp đặt các đinh vít và tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến việc gắn kết.
Nẹp vít là một phụ kiện có khả năng kết nối, gắn kết và ổn định các bề mặt vật liệu lại với nhau. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, cơ khí, điện tử và nhiều lĩnh vực khác.
Nẹp vít thường được sản xuất từ kim loại như thép không gỉ, thép carbon, nhôm, đồng hoặc các hợp kim khác. Chất liệu này đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chịu được tải trọng.
Nẹp vít có thể được sản xuất với nhiều kích thước, hình dạng và kiểu dáng khác nhau. Dưới đây là một số loại nẹp vít phổ biến:
1. Nẹp vít đơn: Đây là loại nẹp vít đơn giản với lỗ ở hai đầu để lắp đặt đinh vít. Nó có thể được sử dụng để liên kết hai bề mặt có hình dạng phức tạp hoặc đơn giản.
2. Nẹp vít gối: Loại nẹp vít này có hình dạng hơi cong tạo nên một góc hơi vuông với bề mặt. Nẹp vít gối thường được sử dụng để liên kết các bề mặt trong xây dựng, ví dụ như bề mặt của các vật liệu xây dựng, ống dẫn và nhiều ứng dụng khác.
3. Nẹp vít dẹt: Đây là loại nẹp vít có hình dạng dẹt, thường có một hoặc nhiều lỗ trên bề mặt để đặt các đinh vít. Nẹp vít dẹt được sử dụng để nối các bề mặt mỏng hoặc để phân tán tải trọng và giảm sự làm cong hoặc méo mó các bề mặt kết nối.
4. Nẹp vít gắn: Loại này có các lỗ đặc biệt để gắn cố định nẹp vít hoặc các linh kiện khác vào bề mặt. Nẹp vít gắn đảm bảo kết nối chắc chắn và ổn định giữa các linh kiện khác nhau.
Nẹp vít có thể được sử dụng với các phụ kiện khác như đinh vít, bulong hoặc ốc vặn để tạo ra một hệ thống kết nối hoàn chỉnh. Việc chọn loại nẹp vít phù hợp và đúng kích cỡ phụ thuộc vào yêu cầu và tính chất của ứng dụng cụ thể.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "nẹp vít":
Cơ chế vận chuyển Ca2+ bởi các đoạn khác nhau của ống thận xa đã được nghiên cứu in vitro bằng kỹ thuật ống dẫn máu cách ly. Sự hấp thu canxi trong ống thận xoắn xa (DCT) và phần hạt của ống thu thập vỏ (CCTg) đã được tăng cường một cách đáng kể trong sự hiện diện của hormone tuyến cận giáp (PTH), 3 X 10(-2) U/ml. Na+ được hấp thu từ và K+ được bài tiết vào lòng DCT. Sự hiện diện của amiloride (5 X 10(-5) M) hoặc furosemide (5 X 10(-5) M) trong dung dịch perfusate của DCT đã làm giảm một phần sự hấp thu Na+ nhưng không ảnh hưởng đến sự hấp thu Ca2+. Kết quả trên với Na+ phù hợp với tính chất không đồng nhất của DCT. Sự hấp thu Na+ ròng và bài tiết K+ cũng xảy ra trong CCTg; cả hai quá trình này đều bị ức chế hoàn toàn bởi amiloride. Sự hấp thu Ca2+ diễn ra trong nhánh mỏng hướng lên của vòng Henle; quá trình này không được tăng cường bởi PTH và kết quả phù hợp với sự vận chuyển thụ động. Không có sự dịch chuyển Ca2+ ròng nào được quan sát thấy trong đoạn không hạt (nhẹ) của ống thu thập vỏ, bất kể có mặt hay không có PTH hoặc dibutyryl cyclic adenosine monophosphate.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10